Có 2 kết quả:

熔毀 róng huǐ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˇ熔毁 róng huǐ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) meltdown
(2) (of nuclear fuel) to melt down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meltdown
(2) (of nuclear fuel) to melt down

Bình luận 0